Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thanh tra


I đg. Kiểm tra, xem xét tại chỗ việc làm của địa phương, cơ quan, xí nghiệp.

II d. (kng.). Người làm nhiệm vụ . Đoàn thanh tra của bộ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.